Có 1 kết quả:
kāi hūn ㄎㄞ ㄏㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resume a meat diet
(2) to eat meat again after a period of fasting
(3) fig. novel experience
(2) to eat meat again after a period of fasting
(3) fig. novel experience
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0