Có 1 kết quả:

kāi chéng bù gōng ㄎㄞ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 開誠布公|开诚布公[kai1 cheng2 bu4 gong1]

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. deal sincerely and fairly (idiom); frank and open-minded
(2) plain speaking
(3) Let's talk frankly and openly between ourselves.
(4) to put one's cards on the table

Bình luận 0