Có 1 kết quả:
kāi mén jiàn shān ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄢ
kāi mén jiàn shān ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to open the door and see the mountain; fig. to get right to the point (idiom)
Bình luận 0
kāi mén jiàn shān ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0