Có 1 kết quả:
kāi jiān ㄎㄞ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alcove
(2) bay in a room
(3) unit of length used for rooms, approx. 3.3 meters
(2) bay in a room
(3) unit of length used for rooms, approx. 3.3 meters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0