Có 1 kết quả:

Yì dīng běn bǐng suān ㄧˋ ㄉㄧㄥ ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ibuprofen or Nurofen
(2) nonsteroidal anti-inflammatory drug (NSAID), trade names Advil, Motrin, Nuprin etc, used as analgesic and antipyretic, e.g. for arthritis sufferers
(3) also called 布洛芬

Bình luận 0