Có 1 kết quả:

yì shì ㄧˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sth else
(2) a separate matter
(3) not the same thing
(4) with different jobs (not colleagues)
(5) a remarkable thing
(6) sth special
(7) an odd thing
(8) sth strange or incomprehensible

Bình luận 0