Có 1 kết quả:
yì guó qíng diào ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ
yì guó qíng diào ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exoticism
(2) local color
(3) exotic
(2) local color
(3) exotic
Bình luận 0
yì guó qíng diào ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0