Có 1 kết quả:
yì xíng cí ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant spelling of the same Chinese word, e.g. 筆劃|笔划[bi3 hua4] and 筆畫|笔画[bi3 hua4]
(2) exact synonym and homonym written with different characters
(2) exact synonym and homonym written with different characters
Bình luận 0