Có 1 kết quả:
yì wén ㄧˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant character
(2) loan word
(3) variant written form (for the same word)
(4) different edition
(2) loan word
(3) variant written form (for the same word)
(4) different edition
Bình luận 0