Có 1 kết quả:
yì wù ㄧˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rarity
(2) rare delicacy
(3) foreign matter
(4) alien body
(5) the dead
(6) ghost
(7) monstrosity
(8) alien life-form
(2) rare delicacy
(3) foreign matter
(4) alien body
(5) the dead
(6) ghost
(7) monstrosity
(8) alien life-form
Bình luận 0