Có 1 kết quả:

yì wù ㄧˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rarity
(2) rare delicacy
(3) foreign matter
(4) alien body
(5) the dead
(6) ghost
(7) monstrosity
(8) alien life-form

Bình luận 0