Có 1 kết quả:

ㄑㄧˋ
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: gǒng 廾 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: YIT (卜戈廿)
Unicode: U+5F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khí
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すて.る (sute.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

ㄑㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, vứt đi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棄.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ khí 棄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 棄 (bộ 木).

Từ điển Trần Văn Chánh

Vứt, bỏ: 拋棄 Vứt bỏ; 棄置不顧 Vứt đó bỏ mặc; 人棄我取 Người bỏ ta lấy; 唾棄一切 Vứt bỏ tất cả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Khí 棄.

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon
(2) to relinquish
(3) to discard
(4) to throw away

Từ ghép 55

bèi qì 背弃bèi xìn qì yì 背信弃义bǐ qì 鄙弃bìn qì 摈弃bìng qì 摒弃bù lí bù qì 不离不弃diū qì 丢弃fàng qì 放弃fèi qì 废弃gē qì 割弃gù jiù bù qì 故旧不弃huāng qì 荒弃huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黄钟毁弃瓦釜雷鸣juān qì 捐弃kě xuǎn zé diū qì 可选择丢弃lí qì 离弃ǒu yǔ qì shì 偶语弃市pàn qì 拚弃pāo qì 抛弃pāo qì 拋弃qì àn tóu míng 弃暗投明qì bǎo qián táo 弃保潜逃qì chuán 弃船qì è cóng shàn 弃恶从善qì hé 弃核qì jiù tú xīn 弃旧图新qì jué 弃绝qì nóng jīng shāng 弃农经商qì quán 弃权qì ruò bì xǐ 弃若敝屣qì shì 弃世qì shì 弃市qì shì 弃置qì shǒu 弃守qì xié guī zhèng 弃邪归正qì yīng 弃婴qì yīng 弃樱qì yòng 弃用qì yuē bèi méng 弃约背盟qì zhī rú bì xǐ 弃之如敝屣qì zhì 弃置qián gōng jìn qì 前功尽弃rēng qì 扔弃shě qì 舍弃shí zhī wú wèi , qì zhī bù gān 食之无味,弃之不甘shí zhī wú wèi , qì zhī kě xī 食之无味,弃之可惜tǔ qì 吐弃tuò qì 唾弃xiá qì 遐弃xián qì 嫌弃yàn qì 厌弃yí qī qì zǐ 遗妻弃子yí qì 遗弃zhú jiàn fèi qì 逐渐废弃zì bào zì qì 自暴自弃