Có 1 kết quả:
qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ
qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to abandon farming and become a businessman (idiom)
Bình luận 0
qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0