Có 1 kết quả:
qì quán ㄑㄧˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tước quyền, đoạt quyền, cắt mất quyền làm gì đó
Từ điển Trung-Anh
(1) to abstain from voting
(2) to forfeit
(3) to waive one's right to vote
(4) to abdicate
(2) to forfeit
(3) to waive one's right to vote
(4) to abdicate
Bình luận 0