Có 2 kết quả:
qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ • qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ném đi, bỏ đi, quẳng đi
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw away
(2) to discard
(2) to discard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0