Có 1 kết quả:
nòng jiǎ chéng zhēn ㄋㄨㄥˋ ㄐㄧㄚˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
nòng jiǎ chéng zhēn ㄋㄨㄥˋ ㄐㄧㄚˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pretense that turns into reality (idiom); to play at make-believe, but accidentally make it true
Bình luận 0
nòng jiǎ chéng zhēn ㄋㄨㄥˋ ㄐㄧㄚˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0