Có 1 kết quả:
nòng zuǐ nòng shé ㄋㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ ㄋㄨㄥˋ ㄕㄜˊ
nòng zuǐ nòng shé ㄋㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ ㄋㄨㄥˋ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cause a dispute through boastful gossip (idiom)
nòng zuǐ nòng shé ㄋㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ ㄋㄨㄥˋ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh