Có 1 kết quả:

nòng qiǎo fǎn zhuō ㄋㄨㄥˋ ㄑㄧㄠˇ ㄈㄢˇ ㄓㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 弄巧成拙[nong4 qiao3 cheng2 zhuo1]