Có 2 kết quả:
lòng wāi ㄌㄨㄥˋ ㄨㄞ • nòng wāi ㄋㄨㄥˋ ㄨㄞ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bóp méo, làm méo mó
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to distort
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0