Có 2 kết quả:

lòng wāi ㄌㄨㄥˋ ㄨㄞnòng wāi ㄋㄨㄥˋ ㄨㄞ

1/2

lòng wāi ㄌㄨㄥˋ ㄨㄞ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bóp méo, làm méo mó

nòng wāi ㄋㄨㄥˋ ㄨㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to distort