Có 1 kết quả:

nòng sǐ ㄋㄨㄥˋ ㄙˇ

1/1

nòng sǐ ㄋㄨㄥˋ ㄙˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill
(2) to put to death