Có 2 kết quả:
lòng zhí ㄌㄨㄥˋ ㄓˊ • nòng zhí ㄋㄨㄥˋ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm cho thẳng ra
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to straighten
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0