Có 2 kết quả:
lòng duǎn ㄌㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ • nòng duǎn ㄋㄨㄥˋ ㄉㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rút ngắn, thu ngắn lại, làm ngắn lại
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shorten
(2) shortening
(2) shortening
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh