Có 2 kết quả:
lòng zāng ㄌㄨㄥˋ ㄗㄤ • nòng zāng ㄋㄨㄥˋ ㄗㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dơ bẩn, nhơ nhuốc, hoen ố
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make dirty
(2) to defile
(3) to smear
(2) to defile
(3) to smear
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh