Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: gǒng 廾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
Thương Hiệt: YCT (卜金廿)
Unicode: U+5F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chơi cờ, đánh cờ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh cờ. § Cũng như “dịch” 奕. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Dịch giả thắng” 弈者勝 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Đánh cờ thì thắng.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðánh cờ. Cũng như chữ dịch 奕.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① (cũ) Cờ vây;
② Đánh cờ (dùng như 奕, bộ 大).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bàn cờ.

Từ điển Trung-Anh

ancient name for go (Chinese board game)

Từ ghép 6