Có 1 kết quả:

bì bìng ㄅㄧˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

bì bìng ㄅㄧˋ ㄅㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bệnh tật, căn bệnh
2. điểm yếu, nhược điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) malady
(2) evil
(3) malpractice
(4) drawback
(5) disadvantage