Có 1 kết quả:
bì bìng ㄅㄧˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bệnh tật, căn bệnh
2. điểm yếu, nhược điểm
2. điểm yếu, nhược điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) malady
(2) evil
(3) malpractice
(4) drawback
(5) disadvantage
(2) evil
(3) malpractice
(4) drawback
(5) disadvantage
Bình luận 0