Có 1 kết quả:
yī ㄧ
Âm Pinyin: yī ㄧ
Tổng nét: 4
Bộ: yì 弋 (+1 nét)
Hình thái: ⿹弋一
Nét bút: 一一フ丶
Thương Hiệt: IPM (戈心一)
Unicode: U+5F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: yì 弋 (+1 nét)
Hình thái: ⿹弋一
Nét bút: 一一フ丶
Thương Hiệt: IPM (戈心一)
Unicode: U+5F0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhất
Âm Nôm: nhất, nhứt
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1
Âm Nôm: nhất, nhứt
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một, 1
2. bộ nhất
2. bộ nhất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “nhất” 一 cổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ nhất 一 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một (chữ 一 cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của hai chữ Nhất 一.
Từ điển Trung-Anh
archaic variant of 壹 banker's anti-fraud numeral one