Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 弋 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹弋工
Nét bút: 一一丨一フ丶
Thương Hiệt: IPM (戈心一)
Unicode: U+5F0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Tống Danh Lãng)
• Đăng Văn Miếu ký kiến - 登文廟記見 (Phan Huy Ích)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ (I))
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Tặng Nam Đường công Trần kinh lược - 贈南塘公陳經略 (Phạm Nhân Khanh)
• Thù Chu giám kỷ Tứ Phụ - 酬朱監紀四輔 (Cố Viêm Vũ)
• Tình thi - 情詩 (Tào Thực)
• Tù trung huống - 囚中況 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Tư quy - 思歸 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩 (Tống Danh Lãng)
• Đăng Văn Miếu ký kiến - 登文廟記見 (Phan Huy Ích)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ (I))
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Tặng Nam Đường công Trần kinh lược - 贈南塘公陳經略 (Phạm Nhân Khanh)
• Thù Chu giám kỷ Tứ Phụ - 酬朱監紀四輔 (Cố Viêm Vũ)
• Tình thi - 情詩 (Tào Thực)
• Tù trung huống - 囚中況 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Tư quy - 思歸 (Nguyễn Trung Ngạn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phép tắc, cách thức
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phép tắc, khuôn mẫu, mô phạm. ◎Như: “túc thức” 足式 đáng làm khuôn phép. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Bưu tại vị thanh bạch, vi bách liêu thức” 彪在位清白, 為百僚式 (Đặng Bưu truyện 鄧彪傳) Đặng Bưu tại vị trong sạch, làm gương mẫu cho các quan.
2. (Danh) Nghi tiết, điển lễ. ◎Như: “khai hiệu thức” 開校式 lễ khai trường, “truy điệu thức” 追悼式 lễ truy điệu.
3. (Danh) Quy cách, phương pháp. ◎Như: “cách thức” 格式 quy cách, “khoản thức” 款式 dạng thức.
4. (Danh) Cái đòn ngang trước xe ngày xưa. § Thông “thức” 軾.
5. (Danh) Nhóm kí hiệu biểu thị một quy luật nào đó trong khoa học (toán học, hóa học, ...). ◎Như: “phương trình thức” 方程式, “hóa học thức” 化學式.
6. (Động) Bắt chước, làm theo.
7. (Động) Dùng. ◇Tả truyện 左傳: “Man Di Nhung Địch, bất thức vương mệnh” 蠻夷戎狄, 不式王命 (Thành Công nhị niên 成公二年) Di Nhung Địch, không dùng mệnh vua.
8. (Động) Cúi đầu, dựa vào đòn xe để tỏ lòng tôn kính (thời xưa). ◇Hán Thư 漢書: “Cải dong thức xa” 改容式車(Chu Bột truyện 周勃傳) Biến sắc cúi dựa vào xe tỏ lòng tôn kính.
9. (Trợ) Đặt đầu câu dùng làm lời phát ngữ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thức vi thức vi, Hồ bất quy?” 式微式微, 胡不歸 (Bội phong 邶風, Thức vi 式微) Suy lắm, suy lắm rồi! Sao không về?
2. (Danh) Nghi tiết, điển lễ. ◎Như: “khai hiệu thức” 開校式 lễ khai trường, “truy điệu thức” 追悼式 lễ truy điệu.
3. (Danh) Quy cách, phương pháp. ◎Như: “cách thức” 格式 quy cách, “khoản thức” 款式 dạng thức.
4. (Danh) Cái đòn ngang trước xe ngày xưa. § Thông “thức” 軾.
5. (Danh) Nhóm kí hiệu biểu thị một quy luật nào đó trong khoa học (toán học, hóa học, ...). ◎Như: “phương trình thức” 方程式, “hóa học thức” 化學式.
6. (Động) Bắt chước, làm theo.
7. (Động) Dùng. ◇Tả truyện 左傳: “Man Di Nhung Địch, bất thức vương mệnh” 蠻夷戎狄, 不式王命 (Thành Công nhị niên 成公二年) Di Nhung Địch, không dùng mệnh vua.
8. (Động) Cúi đầu, dựa vào đòn xe để tỏ lòng tôn kính (thời xưa). ◇Hán Thư 漢書: “Cải dong thức xa” 改容式車(Chu Bột truyện 周勃傳) Biến sắc cúi dựa vào xe tỏ lòng tôn kính.
9. (Trợ) Đặt đầu câu dùng làm lời phát ngữ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thức vi thức vi, Hồ bất quy?” 式微式微, 胡不歸 (Bội phong 邶風, Thức vi 式微) Suy lắm, suy lắm rồi! Sao không về?
Từ điển Thiều Chửu
① Phép. Sự gì đáng làm khuôn phép gọi là túc thức 足式.
② Chế độ. Như trình thức 程式, thức dạng 式樣 đều nghĩa là cái khuôn mẫu cho người theo cả.
③ Lễ. Như khai hiệu thức 開校式 lễ khai tràng, truy điệu thức 追悼式 lễ truy điệu, v.v.
④ Lễ kính, xe ngày xưa trên có một cái đòn ngang, khi gặp cái gì đáng kính thì cúi xuống mà tựa gọi là bằng thức 憑式. Nguyễn Du 阮攸: Hành sắc thông thông tuế vân mộ, Bất câm bằng thức thán quy Dư 行色匆匆歲雲暮,不禁憑式歎歸與 (trên đường đi qua quê hương đức Khổng Tử: Ðông lộ 東路) cuộc hành trình vội vã, năm đã muộn, Bất giác nương nơi ván chắc trước xe mà than Về thôi.
⑤ Lời phát ngữ, như thức vi thức vi 式微式微 suy lắm, suy lắm rồi!
⑥ Dùng.
② Chế độ. Như trình thức 程式, thức dạng 式樣 đều nghĩa là cái khuôn mẫu cho người theo cả.
③ Lễ. Như khai hiệu thức 開校式 lễ khai tràng, truy điệu thức 追悼式 lễ truy điệu, v.v.
④ Lễ kính, xe ngày xưa trên có một cái đòn ngang, khi gặp cái gì đáng kính thì cúi xuống mà tựa gọi là bằng thức 憑式. Nguyễn Du 阮攸: Hành sắc thông thông tuế vân mộ, Bất câm bằng thức thán quy Dư 行色匆匆歲雲暮,不禁憑式歎歸與 (trên đường đi qua quê hương đức Khổng Tử: Ðông lộ 東路) cuộc hành trình vội vã, năm đã muộn, Bất giác nương nơi ván chắc trước xe mà than Về thôi.
⑤ Lời phát ngữ, như thức vi thức vi 式微式微 suy lắm, suy lắm rồi!
⑥ Dùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dáng, kiểu: 新式 Kiểu mới; 形式 Hình thức, bề ngoài;
② Cách thức, tiêu chuẩn, kiểu mẫu, khuôn mẫu: 格式 Cách thức; 程式 Trình thức;
③ Lễ: 開校式 Lễ khai giảng; 開幕式 Lễ khai mạc;
④ Biểu thức, công thức: 方程式 Phương trình; 公式 Công thức; 式子 Biểu thức;
⑤ (văn) Tựa vào đòn ngang xe cúi mình xuống để tỏ ý kính lễ (dùng như 軾, bộ 車):天子爲動,改容式車 Thiên tử xúc động, đổi nét mặt cúi xuống đòn ngang trên xe (tỏ ý kính lễ) (Sử kí: Giáng Hầu, Chu Bột thế gia);
⑥ (văn) Trợ từ đầu câu: 式微式微,胡不歸? Suy vi lắm rồi, sao không về? (Thi Kinh: Bội phong, Thức vi).
② Cách thức, tiêu chuẩn, kiểu mẫu, khuôn mẫu: 格式 Cách thức; 程式 Trình thức;
③ Lễ: 開校式 Lễ khai giảng; 開幕式 Lễ khai mạc;
④ Biểu thức, công thức: 方程式 Phương trình; 公式 Công thức; 式子 Biểu thức;
⑤ (văn) Tựa vào đòn ngang xe cúi mình xuống để tỏ ý kính lễ (dùng như 軾, bộ 車):天子爲動,改容式車 Thiên tử xúc động, đổi nét mặt cúi xuống đòn ngang trên xe (tỏ ý kính lễ) (Sử kí: Giáng Hầu, Chu Bột thế gia);
⑥ (văn) Trợ từ đầu câu: 式微式微,胡不歸? Suy vi lắm rồi, sao không về? (Thi Kinh: Bội phong, Thức vi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường lối. Td: Cách thức — Kiểu. Lối.
Từ điển Trung-Anh
(1) type
(2) form
(3) pattern
(4) style
(2) form
(3) pattern
(4) style
Từ ghép 430
Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄榄球 • Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄欖球 • bǎ shì 把式 • bǎn shì 版式 • bǎn shì tǎ 板式塔 • bǎo hù mó shì 保护模式 • bǎo hù mó shì 保護模式 • bì mù shì 閉幕式 • bì mù shì 闭幕式 • biàn xié shì 便携式 • biàn xié shì 便攜式 • biǎo dá shì 表达式 • biǎo dá shì 表達式 • biǎo shì shì 表示式 • bìng dú shì yíng xiāo 病毒式營銷 • bìng dú shì yíng xiāo 病毒式营销 • bù děng shì 不等式 • bù dìng shì 不定式 • cài shì 菜式 • céng yā shì tuī xiāo 层压式推销 • céng yā shì tuī xiāo 層壓式推銷 • chéng shì 程式 • chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理员 • chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理員 • chéng shì mǎ 程式码 • chéng shì mǎ 程式碼 • chéng shì yǔ yán 程式語言 • chéng shì yǔ yán 程式语言 • chóng bài yí shì 崇拜仪式 • chóng bài yí shì 崇拜儀式 • chù kòng shì yíng mù 触控式萤幕 • chù kòng shì yíng mù 觸控式螢幕 • chuán shū mó shì 传输模式 • chuán shū mó shì 傳輸模式 • dài shù shì 代数式 • dài shù shì 代數式 • děng shì 等式 • děng zhōu bù děng shì 等周不等式 • dì tǎn shì hōng zhà 地毯式轟炸 • dì tǎn shì hōng zhà 地毯式轰炸 • dì tuī gōng shì 递推公式 • dì tuī gōng shì 遞推公式 • dì yī jī běn xíng shì 第一基本形式 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 点阵式打印机 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 點陣式打印機 • diào shì 調式 • diào shì 调式 • diào yú shì gōng jī 釣魚式攻擊 • diào yú shì gōng jī 钓鱼式攻击 • dìng shì 定式 • dòng bīn shì 动宾式 • dòng bīn shì 動賓式 • duō xiàng shì 多項式 • duō xiàng shì 多项式 • duō xiàng shì fāng chéng 多項式方程 • duō xiàng shì fāng chéng 多项式方程 • duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多項式方程組 • duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多项式方程组 • èr cì duō xiàng shì 二次多項式 • èr cì duō xiàng shì 二次多项式 • èr xiàng shì 二項式 • èr xiàng shì 二项式 • èr xiàng shì dìng lǐ 二項式定理 • èr xiàng shì dìng lǐ 二项式定理 • èr xiàng shì xì shù 二項式係數 • èr xiàng shì xì shù 二项式系数 • Fǎ shì 法式 • Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉酱 • Fǎ shì sè lā jiàng 法式色拉醬 • fà shì 发式 • fà shì 髮式 • fǎn shì 反式 • fǎn shì zhī fáng 反式脂肪 • fǎn shì zhī fáng suān 反式脂肪酸 • fǎn yìng shì 反应式 • fǎn yìng shì 反應式 • fàn shì 範式 • fàn shì 范式 • fāng chéng shì 方程式 • fāng shì 方式 • fǎng wèn fāng shì 訪問方式 • fǎng wèn fāng shì 访问方式 • fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非对称式数据用户线 • fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非對稱式數據用戶線 • fēi gōng shì 非公式 • fēi tóng bù chuán shū mó shì 非同步传输模式 • fēi tóng bù chuán shū mó shì 非同步傳輸模式 • fēi zhèng shì 非正式 • fēn bù shì 分佈式 • fēn bù shì 分布式 • fēn bù shì huán jìng 分佈式環境 • fēn bù shì huán jìng 分布式环境 • fēn bù shì jié gòu 分佈式結構 • fēn bù shì jié gòu 分布式结构 • fēn bù shì jù jué fú wù 分佈式拒絕服務 • fēn bù shì jù jué fú wù 分布式拒绝服务 • fēn bù shì wǎng luò 分佈式網絡 • fēn bù shì wǎng luò 分布式网络 • fēn sàn shì 分散式 • fēn zǐ shì 分子式 • fēng dǐng yí shì 封頂儀式 • fēng dǐng yí shì 封顶仪式 • fù kuǎn fāng shì 付款方式 • fù shì 复式 • fù shì 複式 • fù shù xíng shì 复数形式 • fù shù xíng shì 複數形式 • gào bié shì 告別式 • gào bié shì 告别式 • gē tè shì 哥特式 • gé shì 格式 • gé shì huà 格式化 • gé shì tǎ 格式塔 • Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔疗法 • Gé shì tǎ liáo fǎ 格式塔療法 • gè shì gè yàng 各式各样 • gè shì gè yàng 各式各樣 • gēn shì 根式 • gōng bèi shì 公倍式 • gōng shì 公式 • gōng shì huà 公式化 • gōng yīn shì 公因式 • gòng è gēn shì 共軛根式 • gòng è gēn shì 共轭根式 • gǒu pá shì 狗爬式 • gǒu zǎi shì 狗仔式 • guān xì shì 关系式 • guān xì shì 關係式 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口 • guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纖分散式資料介面 • guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纤分散式资料介面 • Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 国语注音符号第一式 • Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 國語注音符號第一式 • guò qu shì 过去式 • guò qu shì 過去式 • hán shì kù 函式库 • hán shì kù 函式庫 • háng liè shì 行列式 • Hé lán shì pāi mài 荷兰式拍卖 • Hé lán shì pāi mài 荷蘭式拍賣 • hé shì 合式 • hé shì lù yīn cí dài 盒式录音磁带 • hé shì lù yīn cí dài 盒式錄音磁帶 • héng děng shì 恆等式 • héng děng shì 恒等式 • huā bǎ shì 花把式 • huā shì 花式 • huā shì liū bīng 花式溜冰 • huā shì yóu yǒng 花式游泳 • huà xué fāng chéng shì 化学方程式 • huà xué fāng chéng shì 化學方程式 • huà xué shì 化学式 • huà xué shì 化學式 • jì suàn jī mó shì 計算機模式 • jì suàn jī mó shì 计算机模式 • jiǎn shì yán 碱式盐 • jiǎn shì yán 鹼式鹽 • jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系 • jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交關係 • jiē jí shì 阶级式 • jiē jí shì 階級式 • jiē mù shì 揭幕式 • jié gòu shì 結構式 • jié gòu shì 结构式 • jié suàn fāng shì 結算方式 • jié suàn fāng shì 结算方式 • jìng zhēng mó shì 竞争模式 • jìng zhēng mó shì 競爭模式 • jiù shì 旧式 • jiù shì 舊式 • jù shì 句式 • kǎ shì 卡式 • kāi bì mù shì 开闭幕式 • kāi bì mù shì 開閉幕式 • kāi fàng shì wǎng luò 开放式网络 • kāi fàng shì wǎng luò 開放式網絡 • kāi fàng shì xì tǒng 开放式系统 • kāi fàng shì xì tǒng 開放式系統 • kāi mù shì 开幕式 • kāi mù shì 開幕式 • Kē shì yìn shuā 柯式印刷 • kòu shì diàn chí 扣式电池 • kòu shì diàn chí 扣式電池 • kuà yuè shì 跨越式 • kuài jié fāng shì 快捷方式 • kuǎn shì 款式 • lǎo shì 老式 • lǐ bài yí shì 礼拜仪式 • lǐ bài yí shì 禮拜儀式 • lián hé shì hé chéng cí 联合式合成词 • lián hé shì hé chéng cí 聯合式合成詞 • lián lì fāng chéng shì 联立方程式 • lián lì fāng chéng shì 聯立方程式 • lián xì fāng shì 联系方式 • lián xì fāng shì 聯繫方式 • liàn shì fǎn yìng 鏈式反應 • liàn shì fǎn yìng 链式反应 • liàn shì liè biàn fǎn yìng 鏈式裂變反應 • liàn shì liè biàn fǎn yìng 链式裂变反应 • liàng fàn shì 量販式 • liàng fàn shì 量贩式 • liú yú xíng shì 流于形式 • liú yú xíng shì 流於形式 • Luó shì jǐ hé 罗式几何 • Luó shì jǐ hé 羅式幾何 • Měi shì 美式 • Měi shì gǎn lǎn qiú 美式橄榄球 • Měi shì gǎn lǎn qiú 美式橄欖球 • Měi shì zú qiú 美式足球 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密閉式循環再呼吸水肺系統 • mì bì shì xún huán zài hū xī shuǐ fèi xì tǒng 密闭式循环再呼吸水肺系统 • mó kuài shì 模块式 • mó kuài shì 模塊式 • mó shì 模式 • mó shì biāo běn 模式标本 • mó shì biāo běn 模式標本 • mó shì zhǒng 模式种 • mó shì zhǒng 模式種 • Ōū shì 欧式 • Ōū shì 歐式 • Ōū shì jǐ hé 欧式几何 • Ōū shì jǐ hé 歐式幾何 • Ōū shì jǐ hé xué 欧式几何学 • Ōū shì jǐ hé xué 歐式幾何學 • pàn bié shì 判別式 • pàn bié shì 判别式 • pēn qì shì 喷气式 • pēn qì shì 噴氣式 • pēn qì shì fēi jī 喷气式飞机 • pēn qì shì fēi jī 噴氣式飛機 • piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成詞 • piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成词 • pú shì ěr 蒲式耳 • qǐ fā shì 启发式 • qǐ fā shì 啟發式 • qì dòng shì 气动式 • qì dòng shì 氣動式 • qì lěng shì fǎn yìng duī 气冷式反应堆 • qì lěng shì fǎn yìng duī 氣冷式反應堆 • qián yí shì chā chē 前移式叉車 • qián yí shì chā chē 前移式叉车 • qiàn rù shì yī guì 嵌入式衣柜 • qiàn rù shì yī guì 嵌入式衣櫃 • qiáo shì zhěng liú qì 桥式整流器 • qiáo shì zhěng liú qì 橋式整流器 • Rì shì 日式 • rù chǎng shì 入场式 • rù chǎng shì 入場式 • sān jiàn tào shì xī zhuāng 三件套式西装 • sān jiàn tào shì xī zhuāng 三件套式西裝 • sān xiàng shì 三項式 • sān xiàng shì 三项式 • shǎn diàn shì jié hūn 閃電式結婚 • shǎn diàn shì jié hūn 闪电式结婚 • shāng yè mó shì 商业模式 • shāng yè mó shì 商業模式 • shè jì chéng shì 設計程式 • shè jì chéng shì 设计程式 • shēng huó fāng shì 生活方式 • shēng qí yí shì 升旗仪式 • shēng qí yí shì 升旗儀式 • shí shì 时式 • shí shì 時式 • shì wēi 式微 • shì yàng 式样 • shì yàng 式樣 • shì zi 式子 • shǒu shì 手式 • shǒu wàn shì 手腕式 • shǒu yìng shì 首映式 • shòu xiáng yí shì 受降仪式 • shòu xiáng yí shì 受降儀式 • shù shì 竖式 • shù shì 豎式 • shù xué gōng shì 数学公式 • shù xué gōng shì 數學公式 • shùn shì 順式 • shùn shì 顺式 • suān shì yán 酸式盐 • suān shì yán 酸式鹽 • suàn shù shì 算术式 • suàn shù shì 算術式 • tái shì 台式 • tái shì diàn nǎo 台式电脑 • tái shì diàn nǎo 台式電腦 • tái shì jī 台式机 • tái shì jī 臺式機 • Tài shì 泰式 • tán yú shì 痰盂式 • tàn jiū shì 探究式 • tī shì pèi gǔ 梯式配股 • tǐ shì 体式 • tǐ shì 體式 • tián yā shì 填鴨式 • tián yā shì 填鸭式 • tiáo jiàn shì 条件式 • tiáo jiàn shì 條件式 • tóng yú shì 同余式 • tóng yú shì 同餘式 • tóu dài shì ěr jī 头戴式耳机 • tóu dài shì ěr jī 頭戴式耳機 • tú xiàng hù huàn gé shì 图像互换格式 • tú xiàng hù huàn gé shì 圖像互換格式 • tún chǎn shì fēn miǎn 臀产式分娩 • tún chǎn shì fēn miǎn 臀產式分娩 • wā shì 蛙式 • wài dā chéng shì 外搭程式 • wài guà chéng shì 外挂程式 • wài guà chéng shì 外掛程式 • wèi lái shì 未來式 • wèi lái shì 未来式 • wén jiàn gé shì 文件格式 • wò shì 卧式 • wò shì 臥式 • xī shì 西式 • xià xiàn yí shì 下線儀式 • xià xiàn yí shì 下线仪式 • xiàn dài xíng shì 现代形式 • xiàn dài xíng shì 現代形式 • xiàn zài shì 现在式 • xiàn zài shì 現在式 • xiāng shì chē 厢式车 • xiāng shì chē 廂式車 • Xiāo chú duì Fù nǚ Yī qiè Xíng shì Qí shì Gōng yuē 消除对妇女一切形式歧视公约 • Xiāo chú duì Fù nǚ Yī qiè Xíng shì Qí shì Gōng yuē 消除對婦女一切形式歧視公約 • Xié hé shì Kè jī 协和式客机 • Xié hé shì Kè jī 協和式客機 • xīn shì 新式 • xīn shì pīn fǎ 新式拚法 • xíng shì 型式 • xíng shì 形式 • xíng shì huà 形式化 • xíng shì zhǔ yì 形式主义 • xíng shì zhǔ yì 形式主義 • xuán guà shì huá xiáng 悬挂式滑翔 • xuán guà shì huá xiáng 懸掛式滑翔 • xuán guà shì huá xiáng jī 悬挂式滑翔机 • xuán guà shì huá xiáng jī 懸掛式滑翔機 • Yáng Níng shì 杨凝式 • Yáng Níng shì 楊凝式 • yàng shì 样式 • yàng shì 樣式 • yè wù mó shì 业务模式 • yè wù mó shì 業務模式 • yī cì fāng chéng shì 一次方程式 • Yī jí Fāng chéng shì 一級方程式 • Yī jí Fāng chéng shì 一级方程式 • yī shì ér fèn 一式二份 • yí dòng shì 移动式 • yí dòng shì 移動式 • yí dòng shì diàn huà 移动式电话 • yí dòng shì diàn huà 移動式電話 • yí shì 仪式 • yí shì 儀式 • yí tǐ gào bié shì 遗体告别式 • yí tǐ gào bié shì 遺體告別式 • yì bù chuán shū mó shì 异步传输模式 • yì bù chuán shū mó shì 異步傳輸模式 • yì shì nóng suō kā fēi 意式浓缩咖啡 • yì shì nóng suō kā fēi 意式濃縮咖啡 • yīn shì 因式 • yīn shì fēn jiě 因式分解 • Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄榄球 • Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄欖球 • yīng xióng shì 英雄式 • yìng shì cí dié jī 硬式磁碟机 • yìng shì cí dié jī 硬式磁碟機 • yìng yòng chéng shì 应用程式 • yìng yòng chéng shì 應用程式 • yìng yòng chéng shì jiè miàn 应用程式介面 • yìng yòng chéng shì jiè miàn 應用程式介面 • yǒng jué shì 永訣式 • yǒng jué shì 永诀式 • yǒu lǐ shì 有理式 • yuè bīng shì 閱兵式 • yuè bīng shì 阅兵式 • yùn suàn shì 运算式 • yùn suàn shì 運算式 • yùn xíng fāng shì 运行方式 • yùn xíng fāng shì 運行方式 • zàng shì 葬式 • zhàn qiáo shì mǎ tou 栈桥式码头 • zhàn qiáo shì mǎ tou 棧橋式碼頭 • zhāo shì 招式 • zhé dié shì 折叠式 • zhé dié shì 折疊式 • zhēn gé shì 帧格式 • zhēn gé shì 幀格式 • zhèng shì 正式 • zhèng shì tóu piào 正式投票 • zhèng zé biǎo dá shì 正则表达式 • zhèng zé biǎo dá shì 正則表達式 • zhí rù shì guǎng gào 植入式广告 • zhí rù shì guǎng gào 植入式廣告 • zhí zhèng fāng shì 執政方式 • zhí zhèng fāng shì 执政方式 • zhì shì 制式 • zhì shì huà 制式化 • Zhōng guó shì 中国式 • Zhōng guó shì 中國式 • zhōng shì 中式 • Zhōng shì Yīng yǔ 中式英語 • Zhōng shì Yīng yǔ 中式英语 • zhòng shì 中式 • zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式輕內容 • zhòng xíng shì qīng nèi róng 重形式轻内容 • zhòu sǐ shì 驟死式 • zhòu sǐ shì 骤死式 • zhū shì huì shè 株式会社 • zhū shì huì shè 株式會社 • zhù yīn yī shì 注音一式 • zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞击式打印机 • zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞擊式打印機 • zhuàng jī shì yìn biǎo jī 撞击式印表机 • zhuàng jī shì yìn biǎo jī 撞擊式印表機 • zī shì 姿式 • zì pāi mó shì 自拍模式 • zì shā shì 自杀式 • zì shā shì 自殺式 • zì shā shì bào zhà 自杀式爆炸 • zì shā shì bào zhà 自殺式爆炸 • zì shā shì zhà dàn 自杀式炸弹 • zì shā shì zhà dàn 自殺式炸彈 • zì yóu shì 自由式 • zōng jiào yí shì 宗教仪式 • zōng jiào yí shì 宗教儀式 • zǒu xíng shì 走形式 • zòu míng qǔ shì 奏鳴曲式 • zòu míng qǔ shì 奏鸣曲式