Có 1 kết quả:
shì wēi ㄕˋ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to decline
(2) to wane
(3) title of a section in the Book of Songs 詩經|诗经[Shi1 jing1]
(2) to wane
(3) title of a section in the Book of Songs 詩經|诗经[Shi1 jing1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0