Có 1 kết quả:

diào sǐ wèn jí ㄉㄧㄠˋ ㄙˇ ㄨㄣˋ ㄐㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to grieve for the sick and the dying
(2) to show great concern for people's suffering

Bình luận 0