Có 1 kết quả:

diào jì ㄉㄧㄠˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a worship ceremony for the dead
(2) to offer sacrifice (to ancestors)
(3) a libation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0