Có 1 kết quả:

diào guǐ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bizarre
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)

Bình luận 0