Có 1 kết quả:
diào guǐ ㄉㄧㄠˋ ㄍㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bizarre
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)
(2) paradoxical
(3) a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0