Có 1 kết quả:
yǐn fā ㄧㄣˇ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead to
(2) to trigger
(3) to initiate
(4) to cause
(5) to evoke (emotions)
(2) to trigger
(3) to initiate
(4) to cause
(5) to evoke (emotions)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0