Có 1 kết quả:
yǐn jiù ㄧㄣˇ ㄐㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhận lời trách mắng, nhận trách nhiệm về lỗi lầm
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the blame
(2) to accept responsibility (for a mistake)
(2) to accept responsibility (for a mistake)
Bình luận 0