Có 1 kết quả:

yǐn dǎo ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

dẫn đường, đưa đường

Từ điển Trung-Anh

(1) to guide
(2) to lead (around)
(3) to conduct
(4) to boot
(5) introduction
(6) primer