Có 1 kết quả:
yǐn dǎo ㄧㄣˇ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
dẫn đường, đưa đường
Từ điển Trung-Anh
(1) to guide
(2) to lead (around)
(3) to conduct
(4) to boot
(5) introduction
(6) primer
(2) to lead (around)
(3) to conduct
(4) to boot
(5) introduction
(6) primer
Bình luận 0