Có 1 kết quả:

yǐn qíng ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ

1/1

yǐn qíng ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) engine (loanword)
(2) CL:臺|台[tai2]