Có 1 kết quả:
yǐn shuǐ ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pilot a ship
(2) to channel water
(3) to draw water (for irrigation)
(2) to channel water
(3) to draw water (for irrigation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0