Có 1 kết quả:
yǐn shuǐ gōng chéng ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
yǐn shuǐ gōng chéng ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water-induction engineering
(2) irrigation engineering
(2) irrigation engineering
Bình luận 0
yǐn shuǐ gōng chéng ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0