Có 1 kết quả:
yǐn yòng ㄧㄣˇ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kể lại lời, trích lời
Từ điển Trung-Anh
(1) to quote
(2) to cite
(3) to recommend
(4) to appoint
(5) (computing) reference
(2) to cite
(3) to recommend
(4) to appoint
(5) (computing) reference