Có 1 kết quả:

yǐn yòng ㄧㄣˇ ㄧㄨㄥˋ

1/1

yǐn yòng ㄧㄣˇ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kể lại lời, trích lời

Từ điển Trung-Anh

(1) to quote
(2) to cite
(3) to recommend
(4) to appoint
(5) (computing) reference