Có 1 kết quả:
yǐn jīng jù diǎn ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ
yǐn jīng jù diǎn ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to quote the classics
(2) to quote chapter and verse (idiom)
(2) to quote chapter and verse (idiom)
Bình luận 0
yǐn jīng jù diǎn ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0