Có 1 kết quả:
yǐn xiàn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuse (for an explosive device)
(2) electrical lead
(3) intermediary
(4) catalyst
(5) (dialect) sewing needle
(2) electrical lead
(3) intermediary
(4) catalyst
(5) (dialect) sewing needle
Bình luận 0