Có 1 kết quả:

yǐn qǐ ㄧㄣˇ ㄑㄧˇ

1/1

yǐn qǐ ㄧㄣˇ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dẫn tới, khiến cho, làm cho

Từ điển Trung-Anh

(1) to give rise to
(2) to lead to
(3) to cause
(4) to arouse