Có 1 kết quả:
yǐn lǐng ㄧㄣˇ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crane one's neck
(2) to await eagerly
(3) to lead
(4) to show the way
(2) to await eagerly
(3) to lead
(4) to show the way
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0