Có 1 kết quả:
yǐn jǐng ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crane one's neck
(2) (fig.) with one's neck outstretched in expectation
(2) (fig.) with one's neck outstretched in expectation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0