Có 1 kết quả:
yǐn jǐng jiù lù ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄨˋ
yǐn jǐng jiù lù ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to extend one's neck in preparation for execution (idiom)
Bình luận 0
yǐn jǐng jiù lù ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥˇ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0