Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé
ㄈㄨˊ ㄌㄤˇ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄚˇ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄢˊ ㄉㄜˊ
1
/1
弗朗索瓦霍蘭德
Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé
ㄈㄨˊ ㄌㄤˇ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄚˇ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄢˊ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) François Hollande (1954-), French Socialist politician, president of France 2012-2017
(2) also written
奧
朗
德
|
奥
朗
德
[Ao4 lang3 de2]
Bình luận
0