Có 1 kết quả:

hóng ㄏㄨㄥˊ

1/1

hóng ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lớn, mở rộng ra

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lớn, rộng. ◎Như: “hoằng nguyện” 弘願 chí nguyện lớn.
2. (Động) Mở rộng ra, phát dương. ◎Như: “hoằng dương Phật pháp” 弘揚佛法.
3. (Danh) Họ “Hoằng”.

Từ điển Thiều Chửu

① Lớn, mở rộng ra, làm cho rộng lớn hơn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lớn lao, to tát: 弘偉的事業 Sự nghiệp lớn lao;
② Rộng lớn;
③ (văn) Mở rộng ra;
④ [Hóng] (Họ) Hoằng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng tượng thanh, chỉ tiếng dây cung bật — To lớn.

Từ điển Trung-Anh

(1) great
(2) liberal

Từ ghép 11