Có 1 kết quả:

hóng zhǐ ㄏㄨㄥˊ ㄓˇ

1/1

hóng zhǐ ㄏㄨㄥˊ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 宏旨[hong2 zhi3]