Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hóng zhì
ㄏㄨㄥˊ ㄓˋ
1
/1
弘治
Hóng zhì
ㄏㄨㄥˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hongzhi Emperor, reign name of ninth Ming emperor 朱祐樘[Zhu1 You4 tang2] (1470-1505), reigned 1487-1505, Temple name 明孝宗[Ming2 Xiao4 zong1]