Có 1 kết quả:

Hóng zhì ㄏㄨㄥˊ ㄓˋ

1/1

Hóng zhì ㄏㄨㄥˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hongzhi Emperor, reign name of ninth Ming emperor 朱祐樘[Zhu1 You4 tang2] (1470-1505), reigned 1487-1505, Temple name 明孝宗[Ming2 Xiao4 zong1]