Có 1 kết quả:
chí huǎn ㄔˊ ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relax
(2) to slacken
(3) relaxation (in nuclear magnetic resonance)
(2) to slacken
(3) relaxation (in nuclear magnetic resonance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0