Có 1 kết quả:

ㄅㄚˋ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 7
Bộ: gōng 弓 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フフ丨一フ
Thương Hiệt: NAU (弓日山)
Unicode: U+5F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): ゆづか (yuzuka), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: baa3

Tự hình 1

1/1

ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the part of a bow grasped when shooting