Có 2 kết quả:

dì dì ㄉㄧˋ ㄉㄧˋdì di ㄉㄧˋ

1/2

dì dì ㄉㄧˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

em trai

Bình luận 0

dì di ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) younger brother
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]

Bình luận 0